Chuyển bộ gõ


Vietnamese - French Dictionary

Hiển thị từ 601 đến 720 trong 4406 kết quả được tìm thấy với từ khóa: c^
cò hương cò kè cò ke cò khoang
cò mồi cò quay cò rò cò ruồi
cò thìa còi còi cọc còi xương
còm còm cọm còm cõi còm lưng
còm nhỏm còn nhom còm nhom còn còn lại
còn nữa còn nguyên còn như còn tiếp
còn xơi còng còng queo
có án có ích có ý có ăn
có đâu có điều có bát ăn có bầu
có bụng tốt có công có của có cớ
có chân có chí có chứ có chửa
có chăng có chuyện có con có cơ
có duyên có gan có hạn có hạnh
có hậu có học có hiếu có khi
có kinh có lí có lòng có lẽ
có lợi có lỗi có ma có mang
có mã có mùi có mặt có mẽ
có một có nết có nghĩa có nghì
có người có nhân có nhẽ có phép
có phúc có phước có sẵn có tài
có tình có tật có tội có thai
có thế có thể có tiếng có tuổi
có vú có vẻ có vị có ơn
cóc cóc bùn cóc cách cóc cần
cóc khô cóc nhảy cóc tía cóc vàng
cói cói bông cói giùi cói giấy
cói túi cóng cóp cóp nhóp
cóp nhặt cót cót két
cô ai tử cô ả cô đòng cô đúc
cô đầu cô đặc cô đọng cô đỡ

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.